put on the feed bag Thành ngữ, tục ngữ
put on the feed bag
Idiom(s): put on the feed bag
Theme: EATING
to eat a meal. (Folksy and slang.)
• It's noon—time to put on the feed bag.
• I didn't put on the feed bag until about eight o'clock last night.
đeo bao thức ăn (cũ)
tiếng lóng Để bắt đầu ăn; Để có một bữa ăn. Tôi nóng lòng muốn đến chỗ bà nội và mặc vào túi thức ăn cũ. Cô ấy luôn nấu những món ăn ngon nhất! Bạn nói gì chúng ta đặt túi thức ăn trước khi ra ngoài? Xem thêm: túi thức ăn, bật, đặt đeo túi thức ăn chăn nuôi
Ngoài ra, buộc vào túi thức ăn chăn nuôi. Ăn một bữa ăn, như trong Come on, vừa đến lúc đeo túi thức ăn. Thuật ngữ tiếng lóng này, đen tối chỉ đến một chiếc túi đựng thức ăn cho ngựa được buộc vào theo đúng nghĩa đen, có từ đầu những năm 1900. . Xem thêm: bag, feed, on, put. Xem thêm:
An put on the feed bag idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put on the feed bag, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put on the feed bag